Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
大トロ
おおとろ
丘
おか
お返し
おかえし
おかげ
おかげさま
おかず
お金
おかね
お粥
おかゆ
お勘定
おかんじょう
小川
おがわ
沖
おき
沖縄
おきなわ
お気に入り
おきにいり
置き場
おきば
置物
おきもの
お客
おきゃく
お客様
おきゃくさま
お客さん
おきゃくさん
お経
おきょう
屋上
おくじょう
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo