Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
遺伝
いでん
田舎
いなか
違反
いはん
移民
いみん
癒し
いやし
依頼
いらい
いろり
異論
いろん
祝い
いわい
陰気
いんき
隠居
いんきょ
植木
うえき
上野
うえの
うがい
兎
うさぎ
後ろ
うしろ
薄着
うすぎ
器
うつわ
うどん
鰻
うなぎ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo