Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
偶数
ぐうすう
欠点
けってん
件数
けんすう
原料
げんりょう
工場
こうじょう
これまで
災難
さいなん
桜茶
さくらちゃ
参加者
さんかしゃ
算数
さんすう
材料
ざいりょう
借金
しゃっきん
証言
しょうげん
正直
しょうじき
症状
しょうじょう
少数
しょうすう
正面
しょうめん
少量
しょうりょう
重点
じゅうてん
条件
じょうけん
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo