Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
付録
ふろく
風呂敷
ふろしき
風呂場
ふろば
噴火
ふんか
噴水
ふんすい
紛争
ふんそう
ふんだん
奮闘
ふんとう
粉末
ふんまつ
分
ぶ
部活
ぶかつ
無事
ぶじ
武装
ぶそう
豚
ぶた
豚肉
ぶたにく
部長
ぶちょう
物価
ぶっか
物質
ぶっしつ
物体
ぶったい
仏像
ぶつぞう
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo