Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
笛
ふえ
不吉
ふきつ
普及
ふきゅう
不況
ふきょう
服役
ふくえき
複合
ふくごう
複雑
ふくざつ
複雑さ
ふくざつさ
副詞
ふくし
復習
ふくしゅう
副食
ふくしょく
服装
ふくそう
腹痛
ふくつう
覆面
ふくめん
膨らみ
ふくらみ
富豪
ふごう
符号
負債
ふさい
不在
ふざい
不思議
ふしぎ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo