Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
職業
しょくぎょう
植物
しょくぶつ
食料
しょくりょう
食糧
素人
しろうと
地滑り
じすべり
擦り傷
すりきず
足算
たしざん
建前
たてまえ
近頃
ちかごろ
地方紙
ちほうし
貯水池
ちょすいち
月々
つきづき
次々
つぎつぎ
手洗
てあらい
手掛かり
てがかり
手触り
てざわり
哲学
てつがく
手続
てつづき
手料理
てりょうり
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo