Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
人前
ひとまえ
瞳
ひとみ
人目
ひとめ
独言
ひとりごと
日取り
ひどり
日向
ひなた
皮肉
ひにく
日にち
ひにち
泌尿器科
ひにょうきか
否認
ひにん
日の入り
ひのいり
日の出
ひので
日の丸
ひのまる
批判
ひはん
批評
ひひょう
皮膚科
ひふか
皮膚病
ひふびょう
暇
ひま
暇つぶし
ひまつぶし
肥満
ひまん
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo