Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
妊娠
にんしん
認定
にんてい
にんにく
値上がり
ねあがり
ねぎとろ
猫ばば
ねこばば
熱帯
ねったい
熱中
ねっちゅう
熱湯
ねっとう
寝不足
ねぶそく
年鑑
ねんかん
年間
念願
ねんがん
年金
ねんきん
年収
ねんしゅう
年代
ねんだい
年長
ねんちょう
年々
ねんねん
年配
ねんぱい
年末
ねんまつ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo