Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
棺
ひつぎ
火付け役
ひつけやく
羊
ひつじ
必需品
ひつじゅひん
必然
ひつぜん
必要
ひつよう
日付
ひづけ
否定
ひてい
日照り
ひでり
人
ひと
人一倍
ひといちばい
人影
ひとかげ
人柄
ひとがら
人気
ひとけ
人事
ひとごと
人込み
ひとごみ
人質
ひとじち
人手
ひとで
一遍
ひととおり
人通
ひとどおり
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo