Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
カーテン
かーてん
スーパー
すーぱー
セーター
せーたー
ネクタイ
ねくたい
ラーメン
らーめん
ネックレス
ねっくれす
あなた
お菓子
おかし
お箸
おはし
昨日
きのう
子猫
こねこ
砂糖
さとう
試験
しけん
近く
ちかく
日本
にほん
花屋
はなや
一人
ひとり
ズボン
ずぼん
編み物
あみもの
一年
いちねん
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật/ Phòng Nghiên cứu Hirose, Khoa Công Nghệ Thông Tin, Đại học Tokyo