Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
具合
ぐあい
結果
けっか
故障
こしょう
小鳥
ことり
今後
こんご
作家
さっか
砂漠
さばく
司会
しかい
取材
しゅざい
主流
しゅりゅう
昭和
しょうわ
食器
しょっき
事情
じじょう
実家
じっか
助言
じょげん
頭上
ずじょう
石油
せきゆ
その後
そのご
多忙
たぼう
知人
ちじん
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo