Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
おやつ
株価
かぶか
飢饉
ききん
奇数
きすう
奇跡
きせき
くしゃみ
化粧
けしょう
下品
げひん
答え
こたえ
境
さかい
指揮者
しきしゃ
資金
しきん
四国
しこく
市長
しちょう
序数
じょすう
多数
たすう
玉子
たまご
地方
ちほう
花茶
はなちゃ
見方
みかた
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo