Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
適応
てきおう
適切
てきせつ
鉄橋
てっきょう
鉄琴
てっきん
鉄鋼
てっこう
徹底
てってい
鉄砲
てっぽう
鉄道
てつどう
鉄棒
てつぼう
手拭
てぬぐい
店員
てんいん
転勤
てんきん
典型
てんけい
点検
てんけん
転校
てんこう
天候
天才
てんさい
天災
転職
てんしょく
天井
てんじょう
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo