Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
肺
はい
灰
灰色
はいいろ
肺炎
はいえん
廃棄
はいき
俳句
はいく
拝見
はいけん
灰皿
はいざら
廃止
はいし
排出
はいしゅつ
排水
はいすい
敗戦
はいせん
配達
はいたつ
配置
はいち
配布
はいふ
配分
はいぶん
敗北
はいぼく
俳優
はいゆう
破壊
はかい
葉書
はがき
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo