Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
前
まえ
万
まん
夜
よる
四
よん
例
れい
シャツ
しゃつ
ジャズ
じゃず
ゼロ
ぜろ
タイ
たい
バス
ばす
パリ
ぱり
パン
ぱん
ビル
びる
ピザ
ぴざ
幾つ
いくつ
いくら
映画
えいが
家族
かぞく
教師
きょうし
京都
きょうと
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo