Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
紐
ひも
他
ほか
星
ほし
間
あいだ
意外
いがい
異見
いけん
依頼
いらい
祝い
いわい
売り場
うりば
お礼
おれい
形
かたち
家庭
かてい
門出
かどで
楽器
がっき
記憶
きおく
気温
きおん
企画
きかく
気候
きこう
記念
きねん
教授
きょうじゅ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo