Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
円高
えんだか
縁談
えんだん
円柱
えんちゅう
煙突
えんとつ
鉛筆
えんぴつ
遠方
えんぽう
円満
えんまん
延命
えんめい
円安
えんやす
遠慮
えんりょ
お預け入れ
おあずけいれ
甥
おい
おいごさん
お医者さん
おいしゃさん
お祈り
おいのり
お祝い
おいわい
応援
おうえん
応急
おうきゅう
黄金
おうごん
王様
おうさま
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo