Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
寝不足
ねぶそく
寝坊
ねぼう
寝巻
ねまき
狙い
ねらい
念
ねん
年鑑
ねんかん
年間
念願
ねんがん
年金
ねんきん
年功序列
ねんこうじょれつ
捻挫
ねんざ
年収
ねんしゅう
年代
ねんだい
年長
ねんちょう
年々
ねんねん
年配
ねんぱい
年末
ねんまつ
年輪
ねんりん
年齢
ねんれい
農学
のうがく
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo