Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
土俵
どひょう
溝
どぶ
奴隷
どれい
泥棒
どろぼう
丼
どんぶり
名
な
内科
ないか
内緒
ないしょ
内心
ないしん
内線
ないせん
内臓
ないぞう
内定
ないてい
内容
ないよう
内乱
ないらん
内陸
ないりく
中頃
なかごろ
中庭
なかにわ
中程
なかほど
長靴
ながぐつ
長年
ながねん
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo