Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
全快
ぜんかい
全集
ぜんしゅう
全身
ぜんしん
全盛
ぜんせい
喘息
ぜんそく
全体
ぜんたい
全長
ぜんちょう
前提
ぜんてい
前半
ぜんはん
全般
ぜんぱん
全滅
ぜんめつ
全面
ぜんめん
全力
ぜんりょく
前例
ぜんれい
相応
そうおう
騒音
そうおん
総会
そうかい
創刊
そうかん
総合
そうごう
創作
そうさく
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo