Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
熱波
ねっぱ
農家
のうか
納期
のうき
歯医者
はいしゃ
博士
はくし
拍手
はくしゅ
花火
はなび
刃物
はもの
範囲
はんい
馬術
ばじゅつ
場面
ばめん
被害
ひがい
悲劇
ひげき
広場
ひろば
夫婦
ふうふ
風味
ふうみ
付近
ふきん
風情
ふぜい
吹雪
ふぶき
部門
ぶもん
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo