Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
風邪
かぜ
風
金
かね
北
きた
口
くち
国
くに
ここ
これ
洒
さけ
下
した
城
しろ
そこ
それ
釣り
つり
鳥
とり
西
にし
鼻
はな
場所
ばしょ
人
ひと
他
ほか
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo