Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
握手
あくしゅ
いくら
御飯
ごはん
定規
じょうぎ
生徒
せいと
全部
ぜんぶ
電気
でんき
どちら
成田
なりた
何時
なんじ
本屋
ほんや
眼鏡
めがね
料理
りょうり
カメラ
かめら
キュウリ
きゅうり
ギター
ぎたー
ケーキ
けーき
ゴリラ
ごりら
ゴール
ごーる
ジュース
じゅーす
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo