Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
茶道
さどう
授業
じゅぎょう
神社
じんじゃ
読書
どくしょ
どちら
何時
なんじ
荷物
にもつ
花火
はなび
緑
みどり
料理
りょうり
アニメ
あにめ
カップ
かっぷ
カード
かーど
ギター
ぎたー
コメディ
コート
こーと
コーラ
こーら
サイズ
さいず
シャワー
しゃわー
ジュース
じゅーす
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo