Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
枝
えだ
枝豆
えだまめ
閲覧
えつらん
干支
えと
江戸
えど
江戸前
えどまえ
絵具
えのぐ
えび
獲物
えもの
宴会
えんかい
円滑
えんかつ
縁側
えんがわ
沿岸
えんがん
延期
えんき
婉曲
えんきょく
園芸
えんげい
演劇
えんげき
冤罪
えんざい
沿線
えんせん
遠足
えんそく
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo