Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
通貨
つうか
定期
ていき
低度
ていど
手配
てはい
電子
でんし
電池
でんち
電波
でんぱ
陶器
とうき
当社
とうしゃ
当初
とうしょ
当時
とうじ
登山
とざん
都庁
とちょう
都内
とない
度胸
どきょう
読者
どくしゃ
独自
どくじ
涙
なみだ
成田
なりた
任務
にんむ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo