Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
説得
せっとく
接続
せつぞく
節分
せつぶん
説明
せつめい
節約
せつやく
瀬戸物
せともの
先客
せんきゃく
宣教
せんきょう
専攻
せんこう
選考
宣告
せんこく
戦災
せんさい
洗剤
せんざい
専修
せんしゅう
先週
先日
せんじつ
戦術
せんじゅつ
潜水
せんすい
戦前
せんぜん
戦争
せんそう
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo