Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
成年
せいねん
性能
せいのう
製品
せいひん
制服
せいふく
征服
性別
せいべつ
製法
せいほう
精密
せいみつ
声明
せいめい
正門
せいもん
制約
せいやく
西暦
せいれき
赤道
せきどう
咳止め
せきどめ
責任
せきにん
世田谷
せたがや
設計
せっけい
石鹸
せっけん
折衷
せっちゅう
設定
せってい
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo