Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
地面
じめん
住居
じゅうきょ
順序
じゅんじょ
上位
じょうい
定規
じょうぎ
人事
じんじ
神社
じんじゃ
姿
すがた
成果
せいか
世紀
せいき
制度
せいど
整備
せいび
政府
せいふ
世間
せけん
繊維
せんい
選挙
せんきょ
先祖
せんぞ
専務
せんむ
線路
せんろ
前後
ぜんご
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo