Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
性質
せいしつ
青春
せいしゅん
誠実
せいじつ
静寂
せいじゃく
成熟
せいじゅく
正常
せいじょう
成人
せいじん
成績
せいせき
生前
せいぜん
整然
盛装
せいそう
製造
せいぞう
生存
せいぞん
成長
せいちょう
静的
せいてき
製鉄
せいてつ
晴天
せいてん
政党
せいとう
西塘
青年
せいねん
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo