Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
商社
しょうしゃ
小社
勝負
しょうぶ
勝利
しょうり
処分
しょぶん
進化
しんか
審査
しんさ
信者
しんじゃ
震度
しんど
深夜
しんや
進路
しんろ
寺院
じいん
事業
じぎょう
事件
じけん
時刻
じこく
事実
じじつ
時速
じそく
事態
じたい
時点
じてん
児童
じどう
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo