Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
随筆
ずいひつ
ずぶ濡れ
ずぶぬれ
生育
せいいく
正解
せいかい
性格
せいかく
正確
生活
せいかつ
請求
せいきゅう
盛況
せいきょう
生計
せいけい
西経
清潔
せいけつ
政権
せいけん
成功
せいこう
制裁
せいさい
政策
せいさく
製作
制作
精算
せいさん
生産
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo