Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
垂直
すいちょく
推定
すいてい
水滴
すいてき
水田
すいでん
水筒
すいとう
水道
すいどう
水平
すいへい
睡眠
すいみん
水面
すいめん
数学
すうがく
数日
すうじつ
数年
すうねん
崇拝
すうはい
数分
すうふん
末っ子
すえっこ
すき焼き
すきやき
すしまさ
寿司飯
すしめし
すっぽん
寸法
すんぽう
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo