Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
工事
こうじ
高度
こうど
候補
こうほ
公務
こうむ
国土
こくど
個人
こじん
個性
こせい
古鎮
こちん
国家
こっか
木の葉
このは
好み
このみ
根拠
こんきょ
豪雨
ごうう
語学
ごがく
後日
ごじつ
再度
さいど
作業
さぎょう
削除
さくじょ
作法
さほう
寒さ
さむさ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo