Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
人材
じんざい
腎臓
じんぞう
人造
人命
じんめい
人力
じんりき
水泳
すいえい
吸殻
すいがら
水源
すいげん
遂行
すいこう
水郷
すいごう
水産
すいさん
水質
すいしつ
水準
すいじゅん
水上
すいじょう
水洗
すいせん
推薦
吹奏
すいそう
水槽
推測
すいそく
水中
すいちゅう
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo