Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
技術
ぎじゅつ
漁業
ぎょぎょう
議論
ぎろん
苦難
くなん
敬具
けいぐ
経理
けいり
景色
けしき
謙虚
けんきょ
検査
けんさ
権利
けんり
言語
げんご
現地
げんち
限度
げんど
好意
こうい
行為
効果
こうか
硬貨
抗議
こうぎ
講師
こうし
校舎
こうしゃ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo