Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
爪
つめ
つもり
艶
つや
梅雨明け
つゆあけ
梅雨入り
つゆいり
強気
つよき
強火
つよび
釣り
つり
吊革
つりかわ
釣鐘
つりがね
連れ
つれ
定員
ていいん
庭園
ていえん
定価
ていか
低下
提供
ていきょう
帝国
ていこく
体裁
ていさい
提唱
ていしょう
定食
ていしょく
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo