Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
医療
いりょう
烏鎮
うちん
運河
うんが
笑顔
えがお
嘔吐
おうと
大手
おおて
落ち葉
おちば
親子
おやこ
恩師
おんし
御社
おんしゃ
温度
おんど
開花
かいか
絵画
かいが
介護
かいご
皆無
かいむ
家屋
かおく
各地
かくち
角度
かくど
火山
かざん
河川
かせん
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo