Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
使道
つかいみち
束の間
つかのま
突き当たり
つきあたり
月並
つきなみ
月見
つきみ
継ぎ目
つぎめ
机
つくえ
作り物
つくりもの
償い
つぐない
漬物
つけもの
都合
つごう
つじつま
筒
つつ
続き
つづき
勤先
つとめさき
繋
つながり
津波
つなみ
翼
つばさ
壷
つぼ
つまみ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo