Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
ペン
ぺん
ボディ
ぼでぃ
ボブ
ぼぶ
ママ
まま
ミス
みす
ヤギ
やぎ
LAN
らん
リス
りす
ワニ
わに
愛顧
あいこ
青葉
あおば
辺り
あたり
委員
いいん
育児
いくじ
意識
いしき
以上
いじょう
遺族
いぞく
衣帯
いたい
一途
いっと
命
いのち
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo