Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
黒板
こくばん
逆立
さかだち
笹の葉
ささのは
生活
せいかつ
先週
せんしゅう
洗濯
せんたく
相談
そうだん
退院
たいいん
大学
だいがく
地下鉄
ちかてつ
天ぷら
てんぷら
動物
どうぶつ
長靴
ながぐつ
年間
ねんかん
引き出し
ひきだし
びしょぬれ
約束
やくそく
夕方
ゆうがた
夕立
ゆうだち
洋服
ようふく
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo