Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
中
なか
何
なに
猫
ねこ
半
はん
蛇
へび
本
ほん
僕
ぼく
前
まえ
窓
まど
門
もん
屋根
やね
夜
よる
理科
りか
礼
れい
ガム
がむ
ドア
どあ
バス
ばす
パパ
ぱぱ
パン
ぱん
ママ
まま
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật/ Phòng Nghiên cứu Hirose, Khoa Công Nghệ Thông Tin, Đại học Tokyo