Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
別
べつ
法
ほう
他
ほか
星
ほし
棒
ぼう
盆
ぼん
負け
まけ
的
まと
真似
まね
鞠
まり
丸
まる
右
みぎ
水
みず
溝
みぞ
道
みち
虫
むし
無駄
むだ
斑
むら
桃
もも
森
もり
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo