Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
ゴム
ごむ
サケ
さけ
シェフ
しぇふ
ジャズ
じゃず
ジャム
じゃむ
ゼミ
ぜみ
タイ
たい
タコ
たこ
ダム
だむ
チェコ
ちぇこ
チェス
ちぇす
ツル
つる
トキ
とき
ハト
はと
パリ
ぱり
ヒョウ
ひょう
ビザ
びざ
ファン
ふぁん
ブリ
ぶり
プロ
ぷろ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo