Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
蛇
へび
保護
ほご
明
みん
文字
もじ
元
もと
宿
やど
湯気
ゆげ
用
よう
予知
よち
率
りつ
例
れい
路地
ろじ
訳
わけ
和語
わご
鯵
あじ
ウニ
うに
カバ
かば
カモ
かも
ガス
がす
クモ
くも
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo