Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
食品
しょくひん
食用
しょくよう
食欲
しょくよく
触覚
しょっかく
食券
しょっけん
知り合い
しりあい
白黒
しろくろ
白組
しろぐみ
代物
しろもの
しわ寄せ
しわよせ
親愛
しんあい
侵害
しんがい
進学
しんがく
新型
しんがた
真空
しんくう
真剣
しんけん
進行
しんこう
新興
振興
信仰
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo