Tìm từ
Điều kiện hiển thị/tìm kiếm
Thông tin giáo trình
Đã bán được hơn 10 triệu bản! Là giáo trình được yêu thích bởi hơn 80% sinh viên học tiếng Nhật ở Trung Quốc.
Tác giả: Kai Mutsurou, Keiko Nishio
NXB: Mitsumura Tosho
Giá: 4200 yên (4000 yên + thuế)
Khổ B5: Phần 1: 388 trang, Phần 2: 390 trang
Xuất bản tháng 3 năm 2006
Mã ISBN: 978-4-89528-488-2
Danh từ |
Thể từ điển |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghe toàn bộ |
|||||||||||||
× |
フラワーアレンジメント |
ふらわーあれんじめんと |
|||||||||||
× |
関係者以外立入禁止 |
かんけいしゃいがいたちいりきんし |
|||||||||||
× |
クリスマスツリー |
くりすますつりー |
|||||||||||
× |
上野動物園 |
うえのどうぶつえん |
|||||||||||
× |
産業廃棄物 |
さんぎょうはいきぶつ |
|||||||||||
× |
天安門広場 |
てんあんもんひろば |
|||||||||||
× |
北京植物園 |
ぺきんしょくぶつえん |
|||||||||||
× |
イングリッシュホルン |
いんぐりっしゅほるん |
|||||||||||
× |
インターネットカフェ |
いんたーねっとかふぇ |
|||||||||||
× |
オーストラリア人 |
おーすとらりあじん |
|||||||||||
× |
国際関係学 |
こくさいかんけいがく |
|||||||||||
× |
人民大会堂 |
じんみんだいかいどう |
|||||||||||
× |
清涼飲料水 |
せいりょういんりょうすい |
|||||||||||
× |
平方キロメートル |
へいほうきろめーとる |
|||||||||||
× |
ワシントンDC |
わしんとんでぃーしー |
|||||||||||
× |
東京料理スクール |
とうきょうりょうりすくーる |
|||||||||||
× |
アメリカンフットボール |
あめりかんふっとぼーる |
|||||||||||
× |
国際貿易センター |
こくさいぼうえきせんたー |
|||||||||||
× |
中華人民共和国 |
ちゅうかじんみんきょうわこく |
|||||||||||
× |
絵 |
え |