Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
数
かず
肩
かた
価値
かち
神
かみ
害
がい
額
がく
癌
がん
危機
きき
器具
きぐ
記者
きしゃ
貴社
帰社
機種
きしゅ
絹
きぬ
許可
きょか
距離
きょり
義務
ぎむ
銀
ぎん
雲
くも
黒
くろ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo