Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
作曲
さっきょく
札幌
さっぽろ
撮影
さつえい
殺害
さつがい
殺人
さつじん
砂漠化
さばくか
妨げ
さまたげ
五月雨
さみだれ
侍
さむらい
山岳
さんがく
産休
さんきゅう
産業
さんぎょう
参考
さんこう
山菜
さんさい
産出
さんしゅつ
参照
さんしょう
参上
さんじょう
酸性
さんせい
賛成
山頂
さんちょう
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo