Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
才能
さいのう
再発
さいはつ
栽培
さいばい
裁縫
さいほう
細胞
さいぼう
採用
さいよう
祭礼
さいれい
逆様
さかさま
杯
さかずき
逆立
さかだち
魚屋
さかなや
先ほど
さきほど
索引
さくいん
削減
さくげん
作戦
さくせん
昨年
さくねん
作品
さくひん
作文
さくぶん
笹の葉
ささのは
錯覚
さっかく
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo